Có 1 kết quả:
累死累活 lèi sǐ lèi huó ㄌㄟˋ ㄙˇ ㄌㄟˋ ㄏㄨㄛˊ
lèi sǐ lèi huó ㄌㄟˋ ㄙˇ ㄌㄟˋ ㄏㄨㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tire oneself out through overwork
(2) to work oneself to death
(2) to work oneself to death
Bình luận 0
lèi sǐ lèi huó ㄌㄟˋ ㄙˇ ㄌㄟˋ ㄏㄨㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0